Thống kê sự nghiệp Fabio_Fognini

Chú giải
 CK BKTKV#RRQ#AZ#POGF-SSF-BNMSNH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; thi đấu tại (Z#) Nhóm khu vực (chỉ ra số nhóm) hoặc (PO) play-off Davis/Fed Cup; giành huy chương (G) vàng, (F-S) bạc hay (SF-B) đồng tại Olympic; Một giải (NMS) Masters Series/1000 bị giáng cấp; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Để tránh nhầm lẫn hoặc tính thừa, bảng biểu cần được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc vận động viên đã kết thúc quá trình thi đấu tại giải.

Đơn

Tính đến Madrid Masters 2019.

Tournament200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019SRT–B% Thắng
Grand Slam
Úc Mở rộngAAQ11R2R1R1R1R1R4R1R1R2R4R3R0 / 1210–1245%
Pháp Mở rộngAA1RA1R3RQF3R3R3R2R1R3R4R0 / 1118–1064%
WimbledonAAA1R2R3RA2R1R3R2R2R3R3R0 / 1012–1055%
Mỹ Mở rộngAQ1Q31R1R1R2R3R1R2R4R2R1R2R0 / 119–1145%
Thắng–Bại0–00–00–10–32–44–45–25–42–48–45–42–45–49–42–10 / 4449–4353%
Đại diện quốc gia
Thế vận hội Mùa hèKhông tổ chứcAKhông tổ chức1RKhông tổ chức3RKhông tổ chức0 / 22–250%
Davis CupAAAZ1PO1RPOPOQFSF1RQFQFQF0 / 721–872%
ATP World Tour Masters 1000
Indian Wells MastersAAQ22R1R2R1RA2R4R2RA3R2R2R0 / 107–1041%
Miami OpenAAAAQ11R1RA3R4R2RASF3R3R0 / 810–856%
Monte-Carlo MastersAAQ1A3R1R2R2RSF3R2R1R1R2RW1 / 1117–1063%
Madrid OpenAAA1R2R1RQ11R1R1R2R2R2R1R3R0 / 116–1135%
Internazionali BNL d'ItaliaQ11RQ2A2R1R1R2R2R1R3R1R3RQF0 / 1110–1148%
Rogers CupAA3RAA2R1R2R2R2R1R2RA2R0 / 98–947%
Cincinnati MastersAAAAAQ22R1R1RQF1R1R2RA0 / 75–742%
Thượng Hải MastersNot Held2RA1R1R3R1R2R2R3RA0 / 87–847%
Paris MastersAAAAA2R1RQ12R2R1R1RA3R0 / 71–713%
Thắng–Bại0–00–12–11–25–53–72–83–610–910–95–93–713–76–78–31 / 8271–8147%
Thống kê sự nghiệp
200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019Sự nghiệp
Giải đấu157172625282428252523242510293
Danh hiệu0000000021011319
Chung kết00000002332224119
Tổng số Thắng–Bại0–12–55–716–1820–2616–2625–2722–2442–2740–2632–2626–2336–2346–2211–99 / 293339–29054%
Xếp hạng cuối năm305247958854554845162021492713$12,822,517

Đôi

Tournament200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019SRW–LWin %
Grand Slam tournaments
Úc Mở rộngAAA2R2R2R1R2RSF2RW2R1R2RA1 / 1117–1064%
Pháp Mở rộngAAAA2R1R2R1R1R2RSF1R1R1R0 / 107–1041%
WimbledonAAAA1R1RA1R1R2R1R1R1RA0 / 81–811%
Mỹ Mở rộngAAA1R1RASF1R2R1R1R2R3R2R0 / 109–950%
Thắng–Bại0–00–00–01–22–41–35–31–45–43–410–32–42–32–30–01 / 3934–3748%
Giải đấu cuối năm
ATP FinalsKhông vượt qua vòng loạiRRKhông vượt qua vòng loại0 / 11–233%
Đại diện quốc gia
Thế vận hội Mùa hèKhông tổ chứcAKhông tổ chứcAKhông tổ chứcQFKhông tổ chức0 / 12–167%
Davis CupAAAZ1PO1RPOPOQFSF1RQFQFQF0 / 77–558%
ATP World Tour Masters 1000
Indian Wells MastersAAAAAAAA1R1RFAA2RSF0 / 58–562%
Miami OpenAAAAAAAAA1R2RA1RAA0 / 31–325%
Monte-Carlo MastersAAAAAAA1R1R2RF1R2RSF1R0 / 88–850%
Madrid OpenAAAAAAA1R1R1R1R1R2R2R1R0 / 82–820%
Internazionali BNL d'ItaliaAAAA2RASF1R1R1R2R1RA1R0 / 84–833%
Rogers CupAAAAAAA2R1R2R2RAAA0 / 43–443%
Cincinnati MastersAAAAAAAA1R1R2RA2RA0 / 41–420%
Thượng Hải MastersNot HeldAA2R1R2R1RFA2RA0 / 65–645%
Paris MastersAAAAAAAA2RAAAA1R0 / 21–233%
Thắng–Bại0–00–00–00–01–10–04–21–52–82–812–80–34–54–53–30 / 4833–4841%
Thống kê sự nghiệp
200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019Career
Danh hiệu0000001010110105
Chung kết00010111304102014
Tổng số Thắng–Bại0–00–10–110–104–75–1226–1611–1823–2215–2130–198–1214–1814–123–4163–17349%
Xếp hạng cuối năm1683381499133212138341113657101749677

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Fabio_Fognini http://www.atpworldtour.com/-/media/player-names/3... http://www.atpworldtour.com/en/players/enwiki//ove... http://www.atpworldtour.com/en/players/fabio-fogni... http://www.atpworldtour.com/en/rankings/singles http://www.daviscup.com/en/players/player.aspx?id=... http://www.protennislive.com/posting/ramr/career_p... http://www.tennis-prose.com/articles/biofile-with-... http://www.fabiofognini.eu/ https://www.atptour.com/en/players/fabio-fognini/f... https://www.itftennis.com/procircuit/players/playe...